So Sánh Thực Tế Giữa DJI Matrice 400 RTK Và Matrice 350 RTK – Đâu Là Lựa Chọn Tối Ưu Cho Khảo Sát Công Nghiệp?
DJI Việt Nam – thegioiflycam.vn giới thiệu bản phân tích chuyên sâu so sánh hiệu suất giữa hai nền tảng drone công nghiệp mới nhất:
- DJI Matrice 400 RTK (M400 RTK) – dòng drone thế hệ mới với hệ thống năng lượng và định vị nâng cấp.
- DJI Matrice 350 RTK (M350 RTK) – mẫu drone được nhiều kỹ sư sử dụng trong khảo sát địa hình và công trình.
Cả hai cùng sử dụng cảm biến Zenmuse L2 LiDAR, cho phép quét dữ liệu 3D ở độ chính xác tới ±3 cm, phù hợp cho các ứng dụng khảo sát địa hình, lập bản đồ, kiểm tra công trình và quản lý tài nguyên.
Bài thử nghiệm này được DJI tiến hành tại Big Rock, Malibu (California) nhằm so sánh hiệu suất bay, khả năng theo địa hình, mật độ dữ liệu và vùng phủ LiDAR.

Mục Tiêu Thử Nghiệm Và Điều Kiện Khảo Sát
Địa điểm thử nghiệm được lựa chọn tại Malibu, California, nơi địa hình bị chia cắt mạnh, có đồi, cây thưa và bề mặt phản xạ không đồng đều – môi trường lý tưởng để kiểm chứng khả năng Real-time Terrain Follow của drone.
Mục Tiêu Nghiên Cứu Gồm:
- So sánh hiệu suất bay (thời lượng pin, quãng đường, năng lượng tiêu thụ).
- Đánh giá hiệu quả thu thập dữ liệu LiDAR trong điều kiện thực tế.
- Phân tích mật độ point cloud và độ chính xác mô hình địa hình (DSM/DEM).
- Tính toán vùng phủ dữ liệu và năng suất tổng thể giữa hai hệ thống.

Chuẩn Bị Thiết Bị Và Cấu Hình Hệ Thống
Cả hai drone được trang bị Zenmuse L2 LiDAR, với cảm biến laser độ chính xác cao cùng camera RGB 20MP để gán texture cho bản đồ 3D.
Ngoài ra, hệ thống định vị RTK giúp giảm sai số vị trí xuống dưới 1,5 cm, đảm bảo dữ liệu đồng nhất trên toàn khu vực khảo sát.
Thiết Bị Sử Dụng Trong Thử Nghiệm:
- DJI Matrice 400 RTK (pin TB65, truyền dẫn O3 Enterprise).
- DJI Matrice 350 RTK (pin TB60, truyền dẫn O3).
- Zenmuse L2 LiDAR.
- Bộ điều khiển DJI RC Plus.
- Phần mềm lập kế hoạch và xử lý: DJI FlightHub 2, DJI Pilot 2, DJI Terra.

Lập Kế Hoạch Bay Trong DJI Flighthub 2
Khu vực khảo sát được chia thành 6 vùng, mỗi vùng rộng 15–20 mẫu Anh.
DJI FlightHub 2 được sử dụng để lập kế hoạch nhiệm vụ, nhập khu vực khảo sát, chọn độ cao bay và cấu hình chồng ảnh.
Thông số bay chuẩn:
- Độ cao: 150 m
- Tốc độ bay: 10 m/s
- Chồng ảnh: 60% ngang, 70% dọc
- Cảm biến: Zenmuse L2
- RTK bật chế độ chính xác cao
Sau khi hoàn tất, file nhiệm vụ (KML) được xuất và chuyển qua DJI Pilot 2 để drone thực hiện bay tự động.

Kích Hoạt Chế Độ Terrain Follow
Tính năng Real-time Terrain Follow giúp drone tự động điều chỉnh độ cao theo địa hình.
Người dùng có thể chọn nguồn dữ liệu địa hình (DSM/DEM hoặc ASTER GDEM).
Trên FlightHub 2, bạn bật “Terrain Follow Mode”, nhập file DEM hoặc chọn bản đồ có sẵn.

Sau khi đồng bộ nhiệm vụ sang DJI Pilot 2, người điều khiển có thể xem trước đường bay và chọn “Real-time Terrain Follow” để drone tự điều chỉnh cao độ.



So Sánh Workflow Giữa M400 Và M350
Sự khác biệt rõ ràng nhất nằm ở cách DJI Matrice 400 RTK xử lý địa hình theo thời gian thực.
Trong khi M350 RTK sử dụng dữ liệu DEM tĩnh, M400 RTK liên tục đọc tín hiệu radar và cảm biến LiDAR để hiệu chỉnh độ cao khi gặp địa hình thay đổi.
Điều này giúp drone duy trì khoảng cách chính xác hơn với mặt đất, đặc biệt ở những vùng đồi dốc hoặc có rừng cây rậm.

Ước Tính Thời Gian Bay Và Hiệu Suất Pin
Phần mềm DJI Pilot 2 tự động tính toán thời lượng pin dự kiến dựa trên tải trọng và điều kiện bay.
H4: Kết quả:
- DJI Matrice 400 RTK: 50 phút (pin TB65, 8.700 mAh).
- DJI Matrice 350 RTK: 43 phút (pin TB60, 5.935 mAh).
Điều này cho thấy hiệu suất năng lượng của M400 RTK tăng 16%, đồng thời hỗ trợ thay pin nóng (hot-swap) giúp tiếp tục nhiệm vụ mà không cần khởi động lại.

Thu Thập Và Xử Lý Dữ Liệu Lidar
Quy Trình Thu Thập Dữ Liệu Thực Địa
Sau khi hoàn tất cấu hình nhiệm vụ, cả hai drone được triển khai bay tự động theo cùng đường bay.
Khu vực khảo sát rộng khoảng 160 mẫu Anh (65 ha), được chia làm nhiều phân khu để đảm bảo độ phủ LiDAR đồng nhất.
DJI Matrice 400 RTK bay 3 chuyến, trong khi M350 RTK cần 5 chuyến để bao phủ cùng khu vực.
Trong mỗi chuyến, hệ thống Zenmuse L2 LiDAR quét dữ liệu 3D ở tốc độ 240.000 điểm/giây, tạo point cloud dày đặc và đồng nhất.

Để đảm bảo độ chính xác, nhóm khảo sát đã đặt 15 điểm GCP (Ground Control Points) phân bố đều trong khu vực.
Các điểm này được đo bằng máy GNSS RTK và dùng để hiệu chỉnh tọa độ không gian trong phần mềm DJI Terra.
Quy Trình Xử Lý Dữ Liệu Trong DJI Terra
Sau khi hoàn tất bay, dữ liệu LiDAR và ảnh RGB từ cả hai drone được nhập vào DJI Terra.
Phần mềm này cho phép tự động nhận dạng tọa độ RTK, ghép dữ liệu LiDAR với ảnh màu và xử lý PPK (hậu định vị).
Quy trình gồm 5 bước chính:
- 1️. Import dữ liệu (LiDAR + GNSS + ảnh RGB).
- 2. Liên kết dữ liệu với GCP để giảm sai số toàn cục.
- 3️. Xử lý PPK để tinh chỉnh tọa độ từng điểm.
- 4️. Tạo mô hình DSM, DEM, Point Cloud, Contour.
- 5️. Xuất kết quả và so sánh giữa M400 RTK và M350 RTK.

Kết Quả Dữ Liệu Và So Sánh Chất Lượng
Mật Độ Point Cloud Và Độ Chính Xác Mô Hình
Kết quả cho thấy DJI Matrice 400 RTK tạo ra dữ liệu LiDAR có mật độ điểm cao hơn 20% so với M350 RTK.
Trong các khu vực có cây cao và địa hình phức tạp, M400 vẫn duy trì mật độ điểm đồng nhất, hạn chế các vùng “rỗng dữ liệu” mà M350 gặp phải.

Ngoài ra, dữ liệu M400 RTK có độ lệch trung bình ±3 cm (ngang) và ±5 cm (dọc), thấp hơn đáng kể so với M350 RTK (±5 cm / ±8 cm).
Đây là yếu tố quyết định khi tạo bản đồ địa hình chính xác cho khảo sát và thiết kế kỹ thuật.
Mô Hình DSM Và Contour
Phần mềm DJI Terra tạo mô hình DSM (Digital Surface Model) và bản đồ contour (đường đồng mức) từ dữ liệu LiDAR.
Khi so sánh kết quả, DSM từ DJI Matrice 400 RTK hiển thị rõ chi tiết các vùng gồ ghề, mép công trình, và đường ranh giới cây cối – nhờ mật độ điểm cao và dữ liệu ổn định.


Độ sai lệch cao độ giữa hai mô hình (M400 vs M350) chỉ khoảng ±0.05 m, chứng minh độ chính xác cao của hệ thống RTK và LiDAR trên M400.
Hiệu Suất Bay Và Vùng Phủ Dữ Liệu
Kết Quả Thực Tế Tại Hiện Trường
Dựa trên số liệu từ DJI Pilot 2 và log bay:
| Tiêu chí | DJI Matrice 400 RTK | DJI Matrice 350 RTK |
| Số chuyến bay | 3 | 5 |
| Thời lượng trung bình | 50 phút | 43 phút |
| Diện tích mỗi chuyến | 21.3 ha | 15.4 ha |
| Tổng diện tích khảo sát | 64 ha | 64 ha |
| Hiệu suất năng lượng | +16% | – |
| Số điểm LiDAR/giây | 240.000 | 240.000 |
| Độ lệch trung bình | ±3 cm | ±5 cm |

Từ bảng trên, có thể thấy DJI Matrice 400 RTK rút ngắn 40% số chuyến bay so với M350 RTK, đồng thời cải thiện năng suất dữ liệu gần 1,4 lần.
Phân Tích Năng Suất Tổng Thể
Để đánh giá hiệu quả, DJI tính toán tổng lượng dữ liệu thu được mỗi giờ:
- DJI Matrice 400 RTK: ~3,8 GB dữ liệu/giờ bay.
- DJI Matrice 350 RTK: ~2,9 GB dữ liệu/giờ bay.
=> Hiệu suất dữ liệu tăng 31%.
Ngoài ra, khả năng truyền dữ liệu O3 Enterprise trên M400 giúp tín hiệu ổn định hơn ở khoảng cách xa (tới 20 km), giảm lỗi kết nối khi bay trên vùng đồi hoặc có vật cản.

⚙️Phân Tích Hiệu Suất Tổng Thể
Để có cái nhìn toàn diện, nhóm nghiên cứu của DJI tổng hợp dữ liệu từ tất cả các chuyến bay, bao gồm thời gian, độ phủ, mật độ point cloud và độ ổn định của dữ liệu.
Kết quả được đánh giá theo 8 tiêu chí chính:
1️. Thời Gian Bay Và Năng Suất
DJI Matrice 400 RTK vượt trội với 50 phút bay liên tục, nhờ sử dụng pin TB65 có dung lượng lớn hơn và hiệu suất năng lượng cao hơn 16% so với pin TB60 của M350 RTK.
Khả năng thay pin nóng (Hot-Swap) giúp tiết kiệm thêm 2–3 phút mỗi lần đổi pin, tránh mất thời gian khởi động lại hệ thống.
2️. Vùng Phủ Mỗi Chuyến Bay
M400 RTK bao phủ trung bình 21,3 ha mỗi chuyến, trong khi M350 RTK chỉ đạt khoảng 15,4 ha.
Nhờ đó, để khảo sát một khu vực 64 ha, M400 chỉ cần 3 chuyến bay, còn M350 cần tới 5 chuyến.
Hiệu suất vùng phủ tăng 39%, giúp giảm đáng kể chi phí nhân công và thời gian vận hành.
3️. Hiệu Quả Năng Lượng Và Độ Ổn Định
Với hệ thống truyền dẫn O3 Enterprise, DJI Matrice 400 RTK duy trì tín hiệu ổn định trong phạm vi 20 km, giảm nguy cơ mất kết nối khi bay xa hoặc có vật cản.
Hệ thống cảm biến đa hướng giúp drone duy trì quỹ đạo mượt mà và tránh va chạm trong khu vực có cây cối hoặc vật cản thấp.
4️. Chất Lượng Dữ Liệu Lidar
Zenmuse L2 gắn trên DJI Matrice 400 RTK cung cấp dữ liệu point cloud dày hơn 20%, ít nhiễu và đồng đều hơn trong vùng rừng hoặc sườn dốc.
Sai số trung bình được ghi nhận là ±3 cm theo chiều ngang và ±5 cm theo chiều dọc, trong khi M350 RTK là ±5 cm / ±8 cm.
Sự chênh lệch này thể hiện rõ trong các bản đồ DSM, DEM và contour được xử lý trên DJI Terra.
5️. Khả Năng Theo Địa Hình (Terrain Follow)
Điểm nổi bật nhất của DJI Matrice 400 RTK là tính năng Real-time Terrain Follow.
Khác với chế độ sử dụng DEM tĩnh trên M350 RTK, M400 có thể phản hồi tức thời theo địa hình nhờ cảm biến radar và dữ liệu từ LiDAR.
Điều này giúp drone duy trì độ cao ổn định hơn khi bay qua đồi dốc hoặc rừng, đảm bảo mật độ điểm dữ liệu không bị gián đoạn.
6️. Xử Lý Và Hậu Kỳ Dữ Liệu
Dữ liệu từ M400 RTK ít nhiễu hơn nên rút ngắn 18% thời gian xử lý trong DJI Terra.
Kỹ sư có thể nhanh chóng xuất mô hình DSM, contour hoặc orthomosaic mà không cần chỉnh sửa nhiều.
Điều này giúp các dự án khảo sát rút ngắn trung bình 1 ngày làm việc so với quy trình dùng M350 RTK.
7️. Chi Phí Vận Hành
Mặc dù M400 RTK có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, nhưng với hiệu suất bay và năng lượng tiết kiệm, chi phí vận hành mỗi dự án lại thấp hơn khoảng 20–25%.
Drone ít chuyến bay hơn → ít hao mòn pin hơn → tuổi thọ pin TB65 cao hơn gấp đôi so với TB60.
8️. Độ Tin Cậy Tổng Thể
Qua toàn bộ quá trình thử nghiệm, DJI Matrice 400 RTK thể hiện khả năng vận hành ổn định, không xảy ra gián đoạn truyền tín hiệu hay lỗi ghi dữ liệu.
Khả năng chịu gió tốt, hệ thống RTK chính xác và phần mềm tương thích hoàn toàn với hệ sinh thái DJI Enterprise giúp M400 trở thành nền tảng khảo sát LiDAR lý tưởng cho các tổ chức chuyên nghiệp.
Bảng So Sánh DJI Matrice 400 RTK Và M350 RTK
| Tiêu chí | DJI Matrice 400 RTK | DJI Matrice 350 RTK |
| Thời gian bay | 50 phút | 43 phút |
| Pin | TB65 (Hot-swap) | TB60 |
| Hiệu suất năng lượng | +16% | – |
| Diện tích trung bình/chuyến | 21,3 ha | 15,4 ha |
| Số chuyến để phủ 64 ha | 3 | 5 |
| Mật độ point cloud | Cao hơn 20% | – |
| Sai số trung bình (ngang/dọc) | ±3 cm / ±5 cm | ±5 cm / ±8 cm |
| Terrain Follow | Real-time | DEM tĩnh |
| Phạm vi truyền O3 Enterprise | 20 km | 15 km |
| Thời gian xử lý dữ liệu | Giảm 18% | Chuẩn |
| Hiệu quả tổng thể | +35–40% | – |
Ứng Dụng Thực Tế Của DJI Matrice 400 RTK
DJI Matrice 400 RTK không chỉ là một công cụ khảo sát LiDAR, mà còn là nền tảng bay linh hoạt cho nhiều ngành công nghiệp.
🔹 Khảo Sát Địa Hình Và Xây Dựng
Tạo bản đồ 3D chính xác phục vụ đo đạc, thiết kế, và theo dõi tiến độ thi công.
Hỗ trợ xác định khối lượng đào đắp, đánh giá độ dốc và địa chất.
🔹 Năng Lượng Và Cơ Sở Hạ Tầng
Giám sát đường dây điện, trạm điện mặt trời, turbine gió.
Phát hiện điểm nóng bất thường, giúp bảo trì nhanh chóng và an toàn hơn.
🔹 Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường
Theo dõi thay đổi địa hình, sạt lở, hoặc xói mòn đất.
Xây dựng bản đồ độ cao cây trồng, mật độ rừng, phục vụ nghiên cứu sinh thái.
🔹 Ứng Phó Khẩn Cấp Và Cứu Hộ
Khi kết hợp Zenmuse H30 hoặc camera nhiệt, DJI Matrice 400 RTK có thể hỗ trợ tìm kiếm cứu nạn, giám sát vùng thiên tai với dữ liệu LiDAR độ phân giải cao.
Kết Luận
Từ toàn bộ thử nghiệm, có thể khẳng định rằng DJI Matrice 400 RTK là drone khảo sát LiDAR tối ưu nhất trong dòng DJI Enterprise hiện nay.
Với hiệu suất bay vượt trội, khả năng theo địa hình chính xác, và dữ liệu LiDAR chất lượng cao, M400 giúp doanh nghiệp tăng năng suất khảo sát lên đến 40%, giảm đáng kể chi phí vận hành và thời gian xử lý.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp drone khảo sát LiDAR chuyên nghiệp, hãy liên hệ DJI Việt Nam – thegioiflycam.vn để được tư vấn kỹ thuật, hướng dẫn vận hành và trải nghiệm thực tế DJI Matrice 400 RTK – công cụ mạnh mẽ giúp bạn nâng tầm hiệu quả công việc.





