Trong suốt nửa thập kỷ qua, dòng DJI M300 đã được xem là chuẩn mực cho drone công nghiệp của DJI – bắt đầu từ phiên bản M300 RTK vào năm 2020, đến bản nâng cấp M350 RTK ra mắt năm 2023.

Với khả năng đa dụng, hỗ trợ tải trọng mạnh mẽ, thiết kế chống chịu thời tiết, chế độ bay thông minh và các tính năng an toàn, dòng Matrice này đã làm thay đổi cách thế giới sử dụng drone trong công nghiệp.
Giờ đây, DJI tiếp tục nâng tầm công nghệ với sự ra mắt của DJI M400 – một nền tảng drone công nghiệp với khả năng vượt trội.

DJI M400 kế thừa mọi ưu điểm của dòng M300, nhưng nâng cấp mạnh về thời gian bay, tải trọng, số lượng payload, khả năng cảm biến và hệ thống truyền dẫn. Trong bài viết này, DJI Việt Nam – thegioiflycam.vn sẽ phân tích chi tiết sự khác biệt giữa DJI M400 và M350 RTK – để bạn có thể chọn lựa đúng cho nhu cầu sử dụng.
So Sánh Thông Số Kỹ Thuật Chính
Thông số | DJI M400 | DJI M350 RTK |
Trọng lượng (gồm pin, cánh) | 9,740±40g | 6,470g |
Trọng lượng cất cánh tối đa | 15.8kg | 9.2kg |
Thời gian bay (với H30T) | 59 phút | 42 phút |
Tốc độ tối đa | 25 m/s | 23 m/s |
Tải trọng tối đa | 6kg | 2.7kg |
Số lượng payload hỗ trợ | 7 | 3 |
Khả năng chống nước | IP55 | IP55 |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến 50°C | -20°C đến 50°C |
Truyền dẫn video | DJI O4 Enterprise (20km – CE) | DJI O3 Enterprise (8km – CE) |
Thiết Kế Và Cấu Trúc
DJI M400 có ngoại hình tương tự M350 RTK, tuy nhiên đã được cải tiến mạnh mẽ về kích thước, trọng lượng và cổng kết nối.
Một điểm đáng chú ý là M400 được trang bị mô-đun LiDAR xoay ngang ở phía trên – một phần của bộ nâng cấp cảm biến toàn diện.

Thông số thiết kế | M400 | M350 RTK |
Trọng lượng cất cánh | 9,740±40g | 6,470g |
Kích thước mở | 980 x 760 x 480 mm | 810 x 670 x 430 mm |
Kích thước gập | 490 x 490 x 480 mm | 430 x 420 x 430 mm |
Cơ sở bánh xe chéo | 1.070 mm | 895 mm |
Cổng kết nối E-Port | 4 (dưới), 2 (trên) | 2 (trên) |
Cổng USB-C debug | 1 | Không |
Đèn hỗ trợ bay | 2 | 1 |
Khả Năng Tải Payload
Một điểm nổi bật của M400 là khả năng mang đến 7 payload cùng lúc, với tải trọng tối đa 6kg – hơn gấp đôi so với M350 RTK.

M400 vẫn tương thích với các payload cao cấp như: Zenmuse H30T, H30, L2, P1, V1 và S1. Ngoài ra còn hỗ trợ các chế độ thông minh hơn như:
- Smart 3D Capture (với P1)
- AI phát hiện (với H30/H30T)
- Spotlight S1 với beam mạnh hơn, điều khiển từ xa, căn chỉnh tự động
Tính năng | M400 | M350 RTK |
Beam thấp | 20 lux | 13 lux |
Beam mạnh | 40 lux | 35 lux |
Điều chỉnh beam | Có | Không |
Điều khiển nhóm | Có | Không |
Điều khiển từ xa | Có | Không |
M400 cũng hỗ trợ nền tảng tính toán Manifold 3 cho khả năng xử lý trên máy bay – mở rộng ứng dụng từ khảo sát, an ninh đến cứu hộ.
Hiệu Suất Bay
Thời Gian Bay
Payload | M400 | M350 RTK |
P1 | 59 phút | 43 phút |
L2 | 59 phút | 42 phút |
H30T | 59 phút | 42 phút |
Tải tối đa | 31 phút | 32 phút |
Tốc Độ Và Truyền Dẫn
Thông số | M400 | M350 RTK |
Tốc độ ngang tối đa | 25 m/s | 23 m/s |
Tốc độ lên tối đa | 10 m/s | 6 m/s |
Tốc độ hạ tối đa | 8 m/s | 5 m/s |
Truyền dẫn | DJI O4 | DJI O3 |
Khoảng cách CE | 20 km | 8 km |
Ăng-ten truyền hình | 8 (M400) | 4 (M350) |
sub-2G, truyền nối tiếp | Có | Không |
Cảm Biến Và An Toàn Bay
M400 được trang bị hệ thống cảm biến toàn diện hơn M350 RTK:
- Hệ thống nhìn màu toàn cảnh (fisheye)
- LiDAR xoay ngang, LiDAR trên và cảm biến hồng ngoại dưới
- Radar mmWave 6 hướng
Tính năng | M400 | M350 RTK |
Tránh vật cản theo đường dây điện | Có | Không |
Cảm biến radar mmWave | Có | Không |
Tính Năng Thông Minh

M400 hỗ trợ thêm nhiều tính năng thông minh mà M350 RTK không có:
Tính năng | M400 | M350 RTK |
AI Detection (AI phát hiện) | Có | Không |
AR Projection (Chiếu hình ảo) | Có | Không |
Bám địa hình theo thời gian thực | Có | Không |
Tự động cất/hạ cánh trên tàu | Có | Không |
Bay qua đường dây điện | Có | Không |
Cruise, POI, FlyTo | Có | Không |
Smart 3D Capture | Có | Không |
Phụ Kiện Đi Kèm
M400 đi kèm hệ sinh thái pin mới:
- Pin thông minh TB100
- Trạm sạc đa năng BS100
- Pin kéo dài TB100C (tethered)
Thông số pin | M400 | M350 RTK |
Dung lượng pin | 20,254 mAh | 5,880 mAh |
Dung lượng năng lượng | 977 Wh | 263.2 Wh |
Chu kỳ sạc | 400 | 400 |
Pin kéo dài (tethered) | Có hỗ trợ | Không |
Thời gian sạc 220V | 45 phút | 60 phút |
Kết Luận
Dòng Matrice 300 từng đặt ra tiêu chuẩn mới cho drone công nghiệp – nhưng DJI M400 còn làm được nhiều hơn thế: nâng cấp mạnh mẽ về mọi mặt từ hiệu suất, cảm biến, tải trọng cho đến tính năng thông minh.
Tại thegioiflycam.vn, chúng tôi đánh giá DJI M400 là lựa chọn hàng đầu cho mọi doanh nghiệp cần sự mạnh mẽ, chính xác và khả năng thích nghi cao – từ khảo sát, an ninh đến cứu hộ và hạ tầng.